Có 4 kết quả:

tíutếutốitụi
Âm Nôm: tíu, tếu, tối, tụi
Tổng nét: 12
Bộ: quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: ASJE (日尸十水)
Unicode: U+6700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tối
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): もっと.も (mo'to.mo), つま (tsuma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

tíu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tíu tít

tếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói tếu; sưng tếu

tối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tối đa

tụi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tụi chúng nó