Có 1 kết quả:

húc
Âm Nôm: húc
Tổng nét: 12
Bộ: viết 曰 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一一フノ
Thương Hiệt: ASJS (日尸十尸)
Unicode: U+6702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: húc
Âm Quảng Đông: juk1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

húc miễn (khuyên cố gắng)