Có 3 kết quả:
cuối • hội • hụi
Tổng nét: 13
Bộ: viết 曰 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: OMWA (人一田日)
Unicode: U+6703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cối, hội
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: kui2, wui2, wui4, wui5, wui6
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あ.わせる (a.waseru), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn: 회, 괴, 괄
Âm Quảng Đông: kui2, wui2, wui4, wui5, wui6
Tự hình 6
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cuối cùng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cơ hội; hội kiến, hội họp; hội trường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụi hụi