Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: viết 曰 (+10 nét)
Hình thái: ⿰去曷
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: GIAPV (土戈日心女)
Unicode: U+6705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: viết 曰 (+10 nét)
Hình thái: ⿰去曷
Nét bút: 一丨一フ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: GIAPV (土戈日心女)
Unicode: U+6705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Hàn: 걸
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0