Có 2 kết quả:

ngoạtnguyệt
Âm Nôm: ngoạt, nguyệt
Tổng nét: 4
Bộ: nguyệt 月 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一一
Thương Hiệt: B (月)
Unicode: U+6708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyệt
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
Âm Nhật (kunyomi): つき (tsuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 5

Dị thể 6

1/2

ngoạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí ngư bát ngoạt (lí ngư bát nguyệt: cá chép tháng 8)

nguyệt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vừng nguyệt