Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoàn, quán
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BMMU (月一一山)
Unicode: U+670A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyễn, oản
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2, jyun2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6