Có 2 kết quả:
bằng • bẵng
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét)
Lục thư: hội ý & tượng hình
Hình thái: ⿰月月
Nét bút: ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: BB (月月)
Unicode: U+670B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: pang4
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: pang4
Tự hình 9
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng hữu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bỏ bẵng