Có 1 kết quả:
phục
Tổng nét: 8
Bộ: nguyệt 月 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月𠬝
Nét bút: ノフ一一フ丨フ丶
Thương Hiệt: BSLE (月尸中水)
Unicode: U+670D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tin phục