Có 1 kết quả:
xoét
Âm Nôm: xoét
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月出
Nét bút: ノフ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: BUU (月山山)
Unicode: U+670F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰月出
Nét bút: ノフ一一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: BUU (月山山)
Unicode: U+670F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xoen xoét