Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: câu, , cu,
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: BPR (月心口)
Unicode: U+6710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2