Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nguyệt 月 (+5 nét), nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一フ
Thương Hiệt: BPT (月心廿)
Unicode: U+6711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1