Có 3 kết quả:

sócxócxộc
Âm Nôm: sóc, xóc, xộc
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: TUB (廿山月)
Unicode: U+6714
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sóc
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ついたち (tsuitachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

sóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sóc vọng; săn sóc

xóc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngày xóc

xộc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xộc xệch; xộc vào