Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lãng, lăng, lứng, rang
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月良
Nét bút: ノフ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: BIAV (月戈日女)
Unicode: U+6716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái: ⿰月良
Nét bút: ノフ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: BIAV (月戈日女)
Unicode: U+6716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãng
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほが.らか (hoga.raka), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long5
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほが.らか (hoga.raka), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 랑
Âm Quảng Đông: long5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0