Có 10 kết quả:
lãng • lăng • lảng • lẳng • lặng • lứng • lững • lựng • rang • rạng
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: IIB (戈戈月)
Unicode: U+6717
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãng
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほが.らか (hoga.raka), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long5
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほが.らか (hoga.raka), あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long5
Tự hình 3
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lãng phí; lãng nhách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăng xăng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bảng lảng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẳng lơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lặng lẽ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lứng cứng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lững thững
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lựng thựng (dáng đi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Phan Rang (địa danh)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rạng sáng