Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thuyên
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BICE (月戈金水)
Unicode: U+6718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ
Âm Quảng Đông: syun1, zeoi1, zeon1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2