Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mang, manh, mường
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: YVAB (卜女日月)
Unicode: U+671A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0