Có 10 kết quả:

chiềuchàochầugiàugiầutriêutriềutràotràutrều
Âm Nôm: chiều, chào, chầu, giàu, giầu, triêu, triều, trào, tràu, trều
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: JJB (十十月)
Unicode: U+671D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trào, triêu
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ, zhāo ㄓㄠ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu4, ziu1

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/10

chiều

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)

chào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chào hỏi, chào đón, chào mừng

chầu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời

giàu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giàu có, giàu sụ

giầu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giầu có, giầu sang

triêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ánh triêu dương

triều

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triều đình

trào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao trào

tràu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cá tràu (cá quả)

trều

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trều ra