Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kề, kì, kỳ
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其月
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TCB (廿金月)
Unicode: U+671E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其月
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: TCB (廿金月)
Unicode: U+671E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0