Có 3 kết quả:

kềkỳ
Âm Nôm: , kề, kỳ
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
Thương Hiệt: TCB (廿金月)
Unicode: U+671F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , kỳ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, kei4

Tự hình 6

Dị thể 15

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kì vọng; gắng làm cho kì được

kề

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kê cận; kề cà

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kỳ vọng