Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: BUCE (月山金水)
Unicode: U+6721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5