Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lãng, lăng, lứng, rang
Tổng nét: 16
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノフ一一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: BBBB (月月月月)
Unicode: U+6724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1