Có 2 kết quả:

môngmồng
Âm Nôm: mông, mồng
Tổng nét: 17
Bộ: nguyệt 月 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BTBO (月廿月人)
Unicode: U+6726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おぼろ (oboro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mung4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 40

Bình luận 0

1/2

mông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mông lung; mông đít

mồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mồng mười