Có 5 kết quả:

mócmọcmốcmộcmục
Âm Nôm: móc, mọc, mốc, mộc, mục
Tổng nét: 4
Bộ: mộc 木 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨ノ丶
Thương Hiệt: D (木)
Unicode: U+6728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộc
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 5

1/5

móc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

moi móc

mọc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mọc lên

mốc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lên mốc

mộc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thợ mộc

mục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mục ra