Có 2 kết quả:
mùi • vị
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JD (十木)
Unicode: U+672A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mùi, vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いま.だ (ima.da), ま.だ (ma.da), ひつじ (hitsuji)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei6
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いま.だ (ima.da), ま.だ (ma.da), ひつじ (hitsuji)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ mùi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vị thành niên