Có 6 kết quả:
mượt • mạt • mất • mặt • mết • mệt
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DJ (木十)
Unicode: U+672B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): すえ (sue)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): すえ (sue)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
óng mượt, mượt mà, tóc mượt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạt kiếp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mất mát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt mày, bề mặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mê mết
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mệt mỏi, chết mệt