Có 7 kết quả:
bản • bốn • bổn • bộn • bủn • vỏn • vốn
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨ノ丶一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+672C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản, bổn
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 본
Âm Quảng Đông: bun2
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 본
Âm Quảng Đông: bun2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bản xã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba bốn; bốn phương
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bộn (có bộn tiền); bề bộn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bủn xỉn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vỏn vẹn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vốn liếng