Có 2 kết quả:

tráttrớt
Âm Nôm: trát, trớt
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: DU (木山)
Unicode: U+672D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふだ (fuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 4

Dị thể 7

1/2

trát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trơ trát

trớt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trớt môi