Có 2 kết quả:

thuậttruật
Âm Nôm: thuật, truật
Tổng nét: 5
Bộ: mộc 木 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: ID (戈木)
Unicode: U+672F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuật, truật
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhú ㄓㄨˊ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: seot6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

thuật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật

truật

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truật (dược thảo)