Có 7 kết quả:

chauchochoachuchâuchõchẩu
Âm Nôm: chau, cho, choa, chu, châu, chõ, chẩu
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HJD (竹十木)
Unicode: U+6731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/7

chau

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

cho

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đưa cho; cho nên; cho rằng; buộc cho chặt

choa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu choa (tiếng kêu)

chu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

Chu Văn An (tên họ)

châu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châu đốc (địa danh), châu sa (chu sa)

chõ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chõ miệng vào

chẩu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chẩu mỏ; răng chẩu (răng hô)