Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bà, bát, bắt, bít, xốc
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木八
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DC (木金)
Unicode: U+6733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木八
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DC (木金)
Unicode: U+6733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): えぶり (eburi)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baat3
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): えぶり (eburi)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baat3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0