Có 3 kết quả:

phácphắcvóc
Âm Nôm: phác, phắc, vóc
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶
Thương Hiệt: DY (木卜)
Unicode: U+6734
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phu
Âm Pinyin: Piáo ㄆㄧㄠˊ, ㄆㄛ, ㄆㄛˋ, ㄆㄨˊ, ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): ほう (hō), ほお (hō), えのき (enoki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu4, pok3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

phác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chất phác

phắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

im phăng phắc

vóc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vóc người