Có 2 kết quả:

tạpđoá
Âm Nôm: tạp, đoá
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HND (竹弓木)
Unicode: U+6735
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Quảng Đông: do2, doe2

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

tạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp phẩm

đoá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoá hoa