Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Hình thái: ⿰木力
Nét bút: 一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DKS (木大尸)
Unicode: U+6738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Hình thái: ⿰木力
Nét bút: 一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DKS (木大尸)
Unicode: U+6738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lực
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): おおご (ōgo), おうご (ōgo)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lak6, lik6
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): おおご (ōgo), おうご (ōgo)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lak6, lik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0