Có 1 kết quả:

hủ
Âm Nôm: hủ
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ
Thương Hiệt: DMVS (木一女尸)
Unicode: U+673D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ
Âm Pinyin: xiǔ ㄒㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): く.ちる (ku.chiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau2, nau2

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hủ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khô mộc hủ châu (cây khô mục)