Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dừng, sanh, ưỡn
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木丁
Nét bút: 一丨ノ丶一丨
Thương Hiệt: DMN (木一弓)
Unicode: U+673E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木丁
Nét bút: 一丨ノ丶一丨
Thương Hiệt: DMN (木一弓)
Unicode: U+673E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: caang4, ting1
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: caang4, ting1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0