Có 1 kết quả:

tạp
Âm Nôm: tạp
Tổng nét: 6
Bộ: mộc 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KND (大弓木)
Unicode: U+6742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: ㄗㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

tạp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp chí, tạp phẩm