Có 1 kết quả:

then
Âm Nôm: then
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: DHJ (木竹十)
Unicode: U+6744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

then

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

then cửa