Có 2 kết quả:
vu • vụ
Âm Nôm: vu, vụ
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木于
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DMD (木一木)
Unicode: U+6745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木于
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DMD (木一木)
Unicode: U+6745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ゆのみ (yunomi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ゆのみ (yunomi)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây tầm vu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con vụ (con quay)