Có 3 kết quả:

cancáncơn
Âm Nôm: can, cán, cơn
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DMJ (木一十)
Unicode: U+6746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can, hãn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gǎn ㄍㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): てこ (teko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

can

giản thể

Từ điển Hồ Lê

kì can (cột cờ)

cán

giản thể

Từ điển Hồ Lê

cán chổi, cán quốc

cơn

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơn gió, cơn bão