Có 1 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: DMMS (木一一尸)
Unicode: U+6747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ô

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ô đựng trầu