Có 3 kết quả:
soa • xoa • xà
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木叉
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: DEI (木水戈)
Unicode: U+6748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, xoa
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda)
Âm Quảng Đông: caa1, caa3
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda)
Âm Quảng Đông: caa1, caa3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soa (cành cây)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoa (chạng lớn bằng gỗ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào