Có 1 kết quả:
sam
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木彡
Nét bút: 一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DHHH (木竹竹竹)
Unicode: U+6749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am, sam
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): すぎ (sugi)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: caam3
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): すぎ (sugi)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: caam3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sam, rau sam