Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: DND (木弓木)
Unicode: U+674E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): すもも (sumomo)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lí (họ lí); dạ lí (cây hoa thơm về đêm)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đào lý