Có 1 kết quả:

hạnh
Âm Nôm: hạnh
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: DR (木口)
Unicode: U+674F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạnh
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), アン (an), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あんず (an zu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang6

Tự hình 3

1/1

hạnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạnh nhân