Có 2 kết quả:
đê • đại
Âm Nôm: đê, đại
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木大
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DK (木大)
Unicode: U+6755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木大
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DK (木大)
Unicode: U+6755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, đệ
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タ (ta)
Âm Quảng Đông: dai6
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タ (ta)
Âm Quảng Đông: dai6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem đệ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây đại