Có 2 kết quả:

rườngtrượng
Âm Nôm: rường, trượng
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DJK (木十大)
Unicode: U+6756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráng, trượng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

rường

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rường cột

trượng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gậy tích trượng