Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dác, dặc, giặc, nhác, nhắc, nhấc, rạc
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶
Thương Hiệt: DIP (木戈心)
Unicode: U+6759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dặc, dực
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 3

Dị thể 2