Có 5 kết quả:
đũa • đậu • đỏ • đổ • đỗ
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木土
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: DG (木土)
Unicode: U+675C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đỗ
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori), ふさ.ぐ (fusa.gu), やまなし (yamanashi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori), ふさ.ぐ (fusa.gu), やまなし (yamanashi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu đũa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cây đậu (cây đỗ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đổ bộ; đổ đồng; đổ vỡ; trời đổ mưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đỗ quyên; đỗ trọng; đỗ xe; thi đỗ