Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: li
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木也
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: DPD (木心木)
Unicode: U+675D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木也
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: DPD (木心木)
Unicode: U+675D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, kỷ, trĩ
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ci2, ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ci2, ji4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0