Có 1 kết quả:
khởi
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木己
Nét bút: 一丨ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: DSU (木尸山)
Unicode: U+675E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Quan thoại: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2
Âm Quan thoại: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), キ (ki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei2
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu khởi tử (trái làm thuốc)